Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Objet” Tìm theo Từ (341) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (341 Kết quả)

  • / 'ɔbdʤiktlenz /, như object-glass,
"
  • / 'ɔbdʤiktpleit /, Danh từ: mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi),
  • / 'ɔbdʤiktstɑ:f /, Danh từ: cái mia ngắm (của người quan sát địa chất),
  • hộp vật thể,
  • máy tính đối tượng,
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • khoảng cách đến mục tiêu, khoảng cách đến mục tiêu,
  • vật kính,
  • sự xử lý đối tượng,
  • máy đích, máy đối tượng,
  • môđun đối tuợng, môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule format ), dạng thức môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule...
  • mặt phẳng của vật thể,
  • đặc tính vật thể,
  • bảo vệ vật thể,
  • băng đối tượng,
  • thời gian đối tượng, thời gian chạy, thời gian thực hiện,
  • đồ được chọn,
  • đối tượng được chọn,
  • đối tượng không xoay,
  • đối tượng tác động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top