Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On take” Tìm theo Từ (4.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.409 Kết quả)

  • tiếp nhận nước, lấy nước,
  • Thành Ngữ:, to take on, d?m nhi?m, nh?n làm, gách vác
  • nhận trách nhiệm,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Idioms: to take pity on, Động lòng trắc ẩn đối với ai, thương xót ai
  • Thành Ngữ:, take pity on somebody, giúp ai vì mình cảm thấy thương hại đối với người đó
"
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • vay nợ thế chấp chứng khoán,
  • nhận trách nhiệm,
  • Idioms: to take on a bet, nhận đánh cuộc
  • Thành Ngữ:, to take sth on board, nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
  • Idioms: to take on heavy responsibilities, gánh vác những trách nhiệm nặng nề
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Idioms: to take land on lease, thuê, mướn một miếng đất
  • chữa lại một đoạn ống, làm chắc một đoạn ống,
  • thuê mướn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top