Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On take” Tìm theo Từ (4.409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.409 Kết quả)

  • bám chặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be tough , carry on , cling , clutch , go on , grasp , grip , hold fast , hold on , hold out , persevere , persist ,...
  • / ´hæηgər´ɔn /, Danh từ, số nhiều .hangers-on: kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, Địa chất: thợ đẩy goòng vào thùng cũi, Từ...
  • / ´hed¸ɔn /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô), Điện lạnh: trực diện, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, hold on !, (thông t?c) ng?ng!
  • / ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật),
  • sự đặt lên,
  • sau này,
  • cài lại, khóa lại,
  • lên giá (in), tiếp tục (không dừng lại), tiếp tục chạy, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • Tính từ: Để lắp vào, snap-on cuffs, cổ tay áo để lắp vào
  • cho đóng,
  • mở, bật, Xây dựng: mở lên, Điện: bật điện, bật (đèn), đóng (cung cấp điện), mở nước, Kỹ thuật chung: mở, mở...
  • Idioms: to take a long drag on one 's cigarette, rít một hơi thuốc lá
  • bộ truyền lực trên xe,
  • Idioms: to take fright, sợ hãi, hoảng sợ
  • Thành Ngữ:, to take into, dua vào, d? vào, dem vào
  • Thành Ngữ:, to take after, gi?ng
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • tháo dỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top