Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partly-submerged” Tìm theo Từ (919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (919 Kết quả)

  • / səb´mə:dʒd /, Tính từ: chìm; ngập; ở dưới mặt biển.., Cơ - Điện tử: (adj) bị chìm ngập, ngập, Hóa học & vật liệu:...
  • / səb´mə:dʒ /, Ngoại động từ: dìm, nhấn chìm, Áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín, làm ngập nước, làm lụt, Nội động từ: lặn, chìm (tàu...
  • Danh từ: (thực vật học) chìm dưới nước, được nhúng chìm, nhúng chìm,
  • chóp chìm,
  • mối nối chìm,
"
  • ống phụt đi vào,
  • làm việc ở trạng thái ngập nước,
  • / ´pa:tli /, Phó từ: Đến chừng mực nào đó, phần nào (không toàn bộ), Toán & tin: từng phần, một phần, Kỹ thuật chung:...
  • ván khuôn chìm, ván khuôn chìm,
  • đê chắn sóng thấp,
  • sự bôi trơn kiểu nhúng trongdầu, sự bôi trơn nhúng (bằng thùng dầu),
  • trụ (cầu) chìm,
  • đá ngầm, ám tiêu, ám tiêu ngầm,
  • mái dốc ngập nước,
  • đê chắn sóng đê ngầm chắn sóng,
  • khối xây dưới nước,
  • dòng chảy ra ngập, dòng chảy ngập,
  • phao chìm, sào đo thủy văn,
  • cửa tràn ngập, lỗ có dòng, lỗ có luồng, lỗ ngập,
  • nguồn nước ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top