Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partly-submerged” Tìm theo Từ (919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (919 Kết quả)

  • trọng lượng phần chìm,
"
  • đê chắn sóng,
  • lỗ ngập,
  • đập tràn chìm,
  • máy bơm chìm, máy bơm ngập nước,
  • mái dốc ngập nước, sườn dốc ngập nước,
  • đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, đập chìm,
  • bê tông đúc dưới nước, bê tông thủy,
  • bộ ngưng chìm, bộ ngưng tụ kiểu chìm,
  • đập chìm,
  • bậc nước chảy ngập,
  • công trình lấy nước kiểu dưới sâu,
  • tia nước chảy ngập, vòi phun chìm,
  • nước nhảy ngập, buớc nhảy ngập,
  • tốc độ khi lặn (tàu ngầm),
  • đá ngầm,
  • / səb´mə:s /, Tính từ: (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top