Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partly-submerged” Tìm theo Từ (919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (919 Kết quả)

  • tổ máy thủy điện ngầm,
  • đường bờ nổi,
  • bước nhảy xa,
  • khối xây đá hộc dưới nước,
  • sự hàn hồ quang chìm tự động,
  • đỉnh chìm của đập tràn,
  • nhà máy thủy điện có đập tràn,
  • đê chắn sóng nửa đặc,
  • đập tràn đỉnh rộng ngập nước,
  • cổ phiếu có quyền dự tuyển ủy viên chính trị,
"
  • (thuộc) sự đẻ, sinh đẻ,
  • / ´pa:tlit /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái, người đàn bà,
  • / ´pjuəli /, Phó từ: hoàn toàn, chỉ là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, purely by accident, hoàn toàn do ngẫu...
  • / /"rea.li /, Phó từ: Ít khi; hiếm khi, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i rarely go to cinema, hiếm khi tôi đi xem...
  • / ´va:stli /, Phó từ: rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, rất lớn, rất, hết sức, cực kỳ, to be vastly amused, vô cùng vui thích, to be vastly mistaken, lầm to
  • / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to have barely enough time...
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • tiền trả một phần,
  • bán thành phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top