Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Permament” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • / 'pə:mənənt /, Tính từ: lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định, Toán & tin: không đổi, thường xuyên, thường trực, Xây...
  • độ võng dài hạn,
  • / ´fə:məmənt /, Danh từ: bầu trời, Kỹ thuật chung: bầu trời, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ri:´a:məmənt /, danh từ, sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng),
  • / 'ɑ:məmənt /, Danh từ: sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến), ( định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí, Từ...
"
  • ứng suất thường xuyên, suất ứng thường xuyên,
  • Danh từ: cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu (như perm ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như permanent,
  • sự bổ nhiệm lâu dài, sự cho vào chính ngạch,
  • sự bôi mỡ thường xuyên, sự bôi trơn thưòng xuyên,
  • biên chế cố định,
  • kết tủa liên tục,
  • tài nguyên có tính vĩnh cửu,
  • phiếu lỗ chính, phiếu lỗ cố định, phiếu lỗ hay sử dụng,
  • sụn vĩnh viễn,
  • tổ hợp thường xuyên,
  • tổ hợp thường xuyên,
  • dữ liệu thường trực,
  • độ võng thường xuyên, độ võng vĩnh cửu,
  • tín dội không đổi, tín dội thường trực, tiếng dội liên tục,
  • độ giản dư, độ giãn vĩnh cửu, độ giãn dài thường xuyên, độ giãn dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top