Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poil” Tìm theo Từ (3.046) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.046 Kết quả)

  • diện tích chứa dầu, mỏ dầu,
  • Thành Ngữ:, to toil and moil, làm đổ mồ hôi nước mắt
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / mɔil /, Danh từ: sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, Nội động từ: lao lực, Kỹ thuật chung:...
  • / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà, Ô tô: cuộn dây kích...
  • / bɔil /, Danh từ: (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, Ngoại động từ: Đun sôi, nấu sôi; luộc, Nội động từ: sôi,...
  • / pwa´lu: /, Danh từ: binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính pháp trong chiến tranh thế giới thứ i),
  • prefíx. chỉ chất xám trong hệ thần kinh,
"
  • / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng), (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, Đất đá đào...
  • / tɔɪl /, Danh từ: công việc vất vả, công việc cực nhọc, Nội động từ: lao động cần cù, làm việc cặm cụi, làm việc quần quật, làm việc...
  • / pu:l /, Danh từ: vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..), bể bơi, hồ bơi, vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), tiền đậu chến, tiền góp đánh bài, vốn chung, vốn...
  • / rɔil /, Ngoại động từ: khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu, Từ đồng nghĩa: verb, agitate , anger , annoy , foul , make turbid , muddy , rile , stir...
  • / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ bẩn, Đất nước; vùng đất, Ngoại động từ: làm...
  • / fɔil /, Danh từ: lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương...
  • / nɔil /, Danh từ: (ngành dệt) len xơ vụn,
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • / ɔɪl /, Danh từ: dầu, ( số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, Ngoại động từ: tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm...
  • bulông có mũ,
  • tổng kho vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top