Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retanir” Tìm theo Từ (251) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (251 Kết quả)

  • / ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước để thuê (nhất là luật sư), lão bộc, quản gia; người hầu cận, người...
  • / tə´tænik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh uốn ván,
  • tetany,
  • / rɪ'per /, hình thái từ: Danh từ: sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục lại (cái gì bị hư hỏng..), sự sửa chữa, sự uốn nắn (sai lầm..),...
  • / ˈriteɪl , rɪˈteɪl /, Danh từ: sự bán lẻ, việc bán lẻ, Phó từ: bán lẻ, mua lẻ, Ngoại động từ: bán lẻ, được...
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • đĩa hãm đai ốc, cái hãm đai ốc, đĩa hãm ốc, vòng đệm có cánh hãm đai ốc,
  • têtani thiếu tuyến cận giáp,
  • vòng giữ, vòng kẹp,
  • cái giữ khuôn rỗng,
"
  • bộ đỡ, bộ kẹp,
  • co cứng cơ,
  • co giật uốn ván,
  • lồng giữ bi, vòng cách ổ bi, vòng giữ bi,
  • chốt hãm,
  • bulông giữ,
  • đĩa giữ, bản giữ khung,
  • khoen chận,
  • cái hãm điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top