Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rocky ” Tìm theo Từ (818) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (818 Kết quả)

  • / ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay; không vững, Kỹ thuật chung: có đá, đá, nhiều...
"
  • / ´rɔkit /, Danh từ: (thực vật học) cải lông, pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên, tên lửa; rôcket (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi), (từ lóng) lời quở trách,...
  • Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • sa mạc đá,
  • bờ lởm chởm đá,
  • đá mạch,
  • bờ đá,
  • bọt sủi nhiều,
  • núi đá,
  • đất có đá, đất loại đá, đất lẫn đá,
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • / [rocks] /, tiện,
  • / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , brash , bumptious...
  • / ´ru:ki /, như rookie,
  • Tính từ: thành cụm; thành bó,
  • Danh từ: (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy,
  • thanh lắc kép,
  • tên lửa nhiều tầng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top