Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rocky ” Tìm theo Từ (716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (716 Kết quả)

  • / ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay; không vững, Kỹ thuật chung: có đá, đá, nhiều...
  • sa mạc đá,
  • bờ lởm chởm đá,
  • đá mạch,
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • / [rocks] /, tiện,
  • bờ đá,
  • bọt sủi nhiều,
  • núi đá,
  • đất có đá, đất loại đá, đất lẫn đá,
  • Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
  • / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , brash , bumptious...
  • / ´ru:ki /, như rookie,
  • Tính từ: thành cụm; thành bó,
  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh),
  • đã được đạp vỡ, đá vỡ vụn,
  • đá macma, đá phun trào,
  • đá vụn,
  • đá biến chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top