Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run-down ” Tìm theo Từ (1.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.774 Kết quả)

  • Tính từ: trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, bị sao lãng, bị bỏ quên, kiệt sức (nhất là do công việc), hết dây,...
"
  • chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế...), hạn chế (năng suất...), thu hẹp kinh doanh, hỏng xe( dùng cho ô tô), Từ...
  • hạn chế (năng suất...), sự giảm bớt (nhân viên...)
  • bình ắcqui hết điện,
  • giảm bớt hàng trữ kho,
  • thùng chảy ra,
  • chiều cao sóng đổ (khi rút khỏi mái đập), sóng đổ,
  • chưng cất đến cùng,
  • thùng chứa phần cất,
  • Thành Ngữ:, to run down, ch?y xu?ng (du?ng d?c...)
  • Danh từ: lúc mặt trời lặn,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • Thành Ngữ:, to rub down, chà xát; chải (mình ngựa)
  • chạy gần song song với bờ,
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
  • việc chạy thử (máy móc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top