Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run-down ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.058) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • làm tròn, làm tròn xuống, Kinh tế: bớt đi phần lẻ cho tròn số, round-down function, hàm làm tròn xuống, to round down, làm tròn xuống, round-down function, hàm làm tròn xuống
  • / ´sʌmiη¸ʌp /, danh từ, số nhiều summings-up, sự tổng kết, sự thâu tóm, bản tổng kết, bản thâu tóm, lời kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, recapitulation , rundown , run-through...
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel...
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • Tính từ: trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, bị sao lãng, bị bỏ quên, kiệt sức (nhất là do công việc), hết dây,...
  • chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế...), hạn chế (năng suất...), thu hẹp kinh doanh, hỏng xe( dùng cho ô tô), Từ...
  • thả xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • hộp liệt kê, hộp danh sách, drop down list box, hộp danh sách rơi xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống
  • Danh từ: sự hạ giá, hạ giá, a mark-down of twenty percent, hạ giá 20 %
  • hạn chế (năng suất...), sự giảm bớt (nhân viên...)
  • bình ắcqui hết điện,
  • giảm bớt hàng trữ kho,
  • thùng chảy ra,
  • chiều cao sóng đổ (khi rút khỏi mái đập), sóng đổ,
  • Danh từ: lúc mặt trời lặn,
  • chưng cất đến cùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top