Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Summative” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´sʌmə¸raiz /, Ngoại động từ: tóm tắt, tổng kết, Hình Thái Từ: Toán & tin: tóm lược, tổng kết, Kỹ...
"
  • như summarize, Hình Thái Từ: tổng kết,
  • / sʌ´meiʃən /, Danh từ: (toán học) sự tổng; phép tổng, phần tóm tắt kết luận; bản tóm tắt; bản kết luận (của một lập luận), sự tổng kết, Toán...
  • Danh từ: ( công nghệ) bán bóc tách vi phân,
  • năng suất lạnh tổng (thể), hiệu quả (năng suất) lạnh tổng thể, hiệu quả lạnh tổng (thể),
  • Ngoại động từ: tổng cộng ( summation rút gọn),
  • tự tóm tắt,
  • tổng cộng ngang,
  • công tơ tổng,
  • tổng hợp tài nguyên,
  • công thức lấy tổng,
  • mạng cộng, mạng tổng,
  • phép lấy tổng chính quy,
  • công thức lấy tổng,
  • dấu tổng,
  • kết luận kiểm tra,
  • phép lấy tổng lặp,
  • phép lấy tổng bất định,
  • phép kiểm tra tổng, kiểm tra tổng,
  • đường cong tích luỹ, đường cong tổng (hợp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top