Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tenets” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • / 'telnit /, chương trình telnet,
  • số nhiều củadens,
  • Nội động từ: làm lại tổ; xây lại tổ, Đổi tổ, thay tổ,
  • dẻo [chất dẻo te-nit (chịu ăn mòn)], chất dẻo tenit (chịu ăn mòn),
  • / 'tenis /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít,
"
  • như locum, Y học: người thay chỗ,
  • Danh từ: số nhiều của testis,
  • / ´tentə /, Danh từ: người coi máy, (ngành dệt) khung căng (vải), (phương ngữ) người gác; người canh gác, người giúp (phụ) việc, Động từ: căng...
  • công trái vĩnh viễn,
  • có nhiều xương,
  • chi phí cho thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top