Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Traversely” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ´trævə:s /, Danh từ: sự đi ngang qua; nơi đi ngang, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) sự đi chữ chi (để tránh gió ngược...), Đường tắt (leo...
  • rầm ngang, thanh ngang, xà ngang, sàn chuyển tải, thanh ngang, xà ngang, sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa,
  • chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, quét, sự cắt nhau, sự giao nhau, thanh ngang,
  • ngang,
  • tuyến đo vẽ cơ bản, đường chính, đường trục, tuyến đo vẽ cơ bản,
  • kẹp đòn (gánh),
  • đỉnh đường chuyền,
"
  • đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc,
  • sự chạy dao ngang nhanh, sự tiến dao ngang nhanh,
  • đường chuyền cấp ii,
  • đường chuyền địa bàn,
  • lượng chảy dao ngang,
  • đường ngang phương vị,
  • đường ngang đo đa giác,
  • đường truyền cao đạc,
  • đa giác hở, đường sườn hở, lối đi không khép kín, giao tuyến mở, đường mở,
  • lượng chạy dao ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top