Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Waggons” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / 'wægən /, như wagon, goòng bằng, tao hàng,
  • / 'wægənə /, người đánh xe, như wagoner,
  • Danh từ: xe lương thảo,
"
  • / 'wægənwei /, Danh từ: Đường xe ngựa, (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong,
  • xe chở nước, toa tàu chở nước, như water-cart,
  • / 'wægənroud /, đường xe ngựa, đường xe súc vật, Danh từ: Đường xe ngựa; đường xe súc vật,
  • / wægən /, Danh từ: xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng), như freight car, xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • Danh từ: (từ lóng) sự ra hiệu bằng cờ,
  • luồng toa xe hàng,
  • toa xe dự phòng,
  • việc cân toa xe,
  • giá giao vào sà lan,
  • đường dành cho các toa hàng,
  • theo dõi toa xe hàng,
  • toa vận tải,
  • toa chở hàng, toa không mui, toa sàn, toa trần, toa trần chở hàng,
  • tàu suốt,
  • toa chở gỗ, toa tự lật, toa xe chở gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top