Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Absents” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 132 Kết quả

  • Hằng Phạm Thúy
    25/09/17 01:37:29 1 bình luận
    mình hỏi " we also need to confirm the types of head and neck tumors that will predominate or by absent" Chi tiết
  • Nguyễn Quỳnh
    27/08/16 11:10:15 2 bình luận
    Nhờ các bạn dịch hộ mình câu này "You’re probably getting more absentminded as you count down the Chi tiết
  • LNg
    13/03/18 05:52:15 1 bình luận
    I may BE absent. Chi tiết
  • Rungdaotac
    11/02/18 10:57:56 0 bình luận
    Cho e hỏi "Accrued compensated absences" trong tài sản thuế thu nhập hoãn lại nghĩa là gì ạ Chi tiết
  • Dung Tran
    09/09/15 09:47:29 11 bình luận
    Cám ơn "The sheer number of remote distribution cabinets that need to be installed and, in particular Chi tiết
  • AnhDao
    18/05/18 09:20:48 1 bình luận
    em dịch câu này với ạ :( "Furthermore, each side extends rearward away from the front side and represents Chi tiết
  • Dreamer
    20/01/18 08:57:56 10 bình luận
    Em không hiểu cụm "unison presents" trong câu này ạ. Chi tiết
  • Hữu Thái
    16/09/17 10:30:38 2 bình luận
    the solicitation of written consents is treated the same as the solicitation of proxies and triggers Chi tiết
  • Quế Lâm TN
    07/10/16 04:17:27 3 bình luận
    Mọi người giúp mình dịch đoạn này với: "In this realm when he can't breathe and is suppressed, represents Chi tiết
  • Tý Sún
    06/06/17 05:29:38 20 bình luận
    English spelling presents special difficulties for foreign learners => Các bạn dịch giúp mình câu Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top