Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Living quarters” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 472 Kết quả

  • Linh Dinh
    11/06/18 02:56:15 2 bình luận
    Cho mình hỏi "private quarters" dịch ra nghĩa nào mà nghe xuôi tí nhỉ? Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    22/10/20 11:09:28 2 bình luận
    The fire crackles, and Miss Fortune snaps awake in her living quarters in Bilgewater. Chi tiết
  • ShiroMaru
    08/11/19 11:36:37 1 bình luận
    cho em hỏi câu này: Supplier maintaining quarterly aggregate service levels of 97.5% in full (defined Chi tiết
  • huytqdr
    05/05/17 09:03:14 5 bình luận
    Nhờ mọi người giúp mình câu này ạ : If you want your corn boiled, you could just add an extra quarter Chi tiết
  • Kurwaii
    28/05/16 03:36:15 0 bình luận
    three quarters of my right hand had literally melted and was now hanging in gobs Chi tiết
  • Dung Tran
    08/09/15 11:17:09 6 bình luận
    FTTH deployments usually can be justified economically only in some greenfield applications or for multiple-living-unit Chi tiết
  • thinhme
    23/07/18 04:21:45 6 bình luận
    bác nào giúp em với, trong "it can exert an excellent effect in achieving the formulation giving Chi tiết
  • Nguyễn Văn Thăng
    15/09/17 11:19:49 4 bình luận
    number of paying customers of our cloud computing business grew to 874,000 from 765,000 in the previous quarter. Chi tiết
  • Amy Hang Bui
    21/03/17 10:10:18 16 bình luận
    Quarterback: Tiền vệ bóng đá. Deffensive player: Thủ môn phòng vệ. Chi tiết
  • tamnam
    29/03/19 03:22:36 4 bình luận
    sentiments" trong câu: "The greenback jumped on Thursday after a drop in the number of people applying Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top