Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Agree” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Mục lục 1 v1 1.1 とりきめる [取り極める] 1.2 とりきめる [取り決める] 1.3 どうじる [同じる] 2 v5z 2.1 どうずる [同ずる] v1 とりきめる [取り極める] とりきめる [取り決める] どうじる [同じる] v5z どうずる [同ずる]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 いっけつ [一決] 2 n 2.1 ハラショー n,vs いっけつ [一決] n ハラショー
  • n,vs どうちょう [同調]
  • v1 もうしあわせる [申し合わせる]
  • Mục lục 1 vs-s 1.1 そくする [即する] 2 v5u 2.1 あう [合う] 3 vi,vt,vs-s 3.1 がっする [合する] vs-s そくする [即する] v5u あう [合う] vi,vt,vs-s がっする [合する]
  • v1 いいあわせる [言い合わせる]
  • exp しょうにあう [性に合う]
  • n わしてどうぜず [和して同ぜず]
"
  • exp,hon おっしゃるとおりです [仰る通りです] おっしゃるとおりです [仰るとおりです]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top