Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fearful” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ひやひや [冷や冷や] 1.2 ひえひえ [冷え冷え] 1.3 ひえびえ [冷え冷え] adv,n,vs ひやひや [冷や冷や] ひえひえ [冷え冷え] ひえびえ [冷え冷え]
  • adj-t あんぜんたる [黯然たる]
  • adv,n,vs びくびく
  • Mục lục 1 n 1.1 なきっつら [泣きっ面] 1.2 ほえづら [吠え面] 1.3 なきつら [泣き面] n なきっつら [泣きっ面] ほえづら [吠え面] なきつら [泣き面]
  • Mục lục 1 adv 1.1 こわごわ [恐恐] 1.2 こわごわ [恐々] 2 n 2.1 うぞうぞ adv こわごわ [恐恐] こわごわ [恐々] n うぞうぞ
  • n なみだごえ [涙声]
  • adj-na ハートフル
  • n ハートビルほう [ハートビル法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top