Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enroll” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • n ベリーロール
"
  • n ロールケーキ
  • n,abbr ロールサンド
  • n,abbr ロールサンド
  • Mục lục 1 v5r 1.1 ころがる [転がる] 1.2 うねる [畝ねる] 2 v5k 2.1 まく [巻く] 3 v5s,vt 3.1 ころがす [転がす] v5r ころがる [転がる] うねる [畝ねる] v5k まく [巻く] v5s,vt ころがす [転がす]
  • n ローローふね [ローロー船]
  • n じくそう [軸装]
  • n まきもの [巻物] まきもの [巻き物]
  • n カリフォルニアロール
  • n はるまき [春巻き]
  • n,vs おうてん [横転]
  • n リバースロール
  • n ぐんせき [軍籍]
  • n まきがみ [巻紙]
  • n さいけつ [採決]
  • n ざいがくせい [在学生]
  • v5k であるく [出歩く]
  • n ロールパン
  • n ひとまき [一巻]
  • n てんこ [点呼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top