Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Impute” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • v5s わりだす [割出す] わりだす [割り出す]
  • n ろんせん [論戦]
  • n はばつあらそい [派閥争い]
  • n ふんしん [分針]
  • n みにくいあらそい [醜い争い]
"
  • n りろんとうそう [理論闘争]
  • n めんえきさいぼう [免疫細胞]
  • n かんかつあらそい [管轄争い]
  • n,vs びちょうせい [微調整]
  • n げんせんい [原繊維]
  • n びりゅうし [微粒子]
  • n ミニッツステーキ
  • n-t まいふん [毎分]
  • Mục lục 1 v1 1.1 もめる [揉める] 2 v5u 2.1 あらそう [争う] 2.2 いいあらそう [言い争う] 2.3 いさかう [諍う] v1 もめる [揉める] v5u あらそう [争う] いいあらそう [言い争う] いさかう [諍う]
  • n ブルーインパルス
  • n がくえんふんそう [学園紛争]
  • n けいやくもんだい [契約問題]
  • n すんか [寸暇]
  • n どろなわしき [泥縄式]
  • Mục lục 1 vs-s 1.1 かする [課する] 2 v5s 2.1 かす [課す] vs-s かする [課する] v5s かす [課す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top