Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Duplify” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´æmpli¸fai /, Ngoại động từ: mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, (rađiô) khuếch đại, Toán & tin: khuếch đại, Xây...
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • / ´nʌli¸fai /, Ngoại động từ: huỷ bỏ; làm thành vô hiệu, Toán & tin: hàm triệt tiêu, đưa về không, Kỹ thuật chung:...
  • / ´pʌlpi¸fai /, ngoại động từ, nghiền thành bột nhão,
  • Danh từ: tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu, tính hai mặt, tính nhị nguyên, đối ngẫu, tính đối ngẫu, tính hai mặt, wave particle...
  • / '´kwɔli¸fai /, Động từ: Đủ tư cách, khả năng, điều kiện, Ngoại động từ: cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ...
"
  • / ʌp´lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...), yếu tố kích thích, ảnh hưởng...
  • / 'ʌglifai /, Ngoại động từ: làm xấu đi,
  • tỷ số nâng đỡ,
  • nguyên lý lưỡng tính, nguyên lý đối ngẫu, nguyên tắc đối ngẫu,
  • định lý đối ngẫu,
  • điều kiện theo hiện trạng,
  • sự nâng lên của nền,
  • giản đồ áp lực ngược,
  • áp lực thấm ngược, phản lực thấm,
  • lực nước thấm dưới lên,
  • hiện tượng áp lực ngược,
  • áp lực thấm lọc, lực đẩy acsimet, áp lực ngược, đối áp, áp lực đẩy nổi, phản áp lực,
  • sự phồng mặt nền,
  • cọc dùng để nhổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top