Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Duplify” Tìm theo Từ | Cụm từ (51) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • khóa nhân đôi, khóa sao lại, phím nhân đôi, phím sao lại, duplicate key value, giá trị khóa nhân đôi
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
"
  • / ¸ouvə´steit /, Ngoại động từ: nói quá, cường điệu, phóng đại, Từ đồng nghĩa: verb, amplify , blow out of proportion , boast , boost , brag , build up ,...
  • / di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, cunning , deception , double-dealing , duplicity , guile , shiftiness...
  • / ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning , foxy , scheming , sharp , sly , tricky , wily , devious , disingenuous , duplicitous , indirect...
  • / i´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift , uplift
  • áp lực trên nền, phản lực nền, áp lực trên nền, combined base pressure and uplift, tổng hợp phản lực nền và áp lực ngược
  • / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
  • như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
  • / ´kredju:ləsnis /, như credulity,
  • / dis´tiηktnis /, danh từ, tính riêng biệt, tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , dissociation , separation , dissimilarity , individuality...
  • / ¸disbi´li:f /, danh từ, sự hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atheism , distrust , dubiety , incredulity , mistrust , nihilism , rejection , repudiation...
  • / ´sedju¸ləsnis /, như sedulity, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , assiduousness , industriousness , industry
  • / ¸ʌnbi´li:f /, Danh từ: sự thiếu niềm tin, sự không tin; sự hoài nghi, sự không tín ngưỡng; sự không, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity...
  • / ´æmpli¸fai /, Ngoại động từ: mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, (rađiô) khuếch đại, Toán & tin: khuếch đại, Xây...
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top