Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn business” Tìm theo Từ (617) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (617 Kết quả)

  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
"
  • công việc là công việc, quân pháp bất vị thân, việc công xin cứ phép công mà làm, ăn cho buôn so,
  • doanh nghiệp tới doanh nghiệp,
  • / 'bizinis /, như business,
  • Toán & tin: công việc; kinh doanh thương mại,
  • / 'bu∫inis /, Danh từ: sự rậm rạp, sự um tùm,
  • nghề đại lý ăn hoa hồng, nghề môi giới,
  • tuần báo kinh doanh (mỹ),
  • phong vũ biểu doanh nghiệp,
  • ngân sách xí nghiệp,
  • trung tâm kinh doanh,
  • trung tâm thương mại, trung tâm thương mại,
  • học viện thương nghiệp,
  • máy tính thương mại, máy tình thương mại, máy tính kinh doanh, small business computer, máy tính kinh doanh cỡ nhỏ
  • thù lao công tác,
  • quan hệ nghiệp vụ, đối tác kinh doanh,
  • hợp đồng thương mại,
  • giao dịch, hành vi thương nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top