Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mercy” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / 'mə:si /, Danh từ: lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung, Ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, that's a mercy!, thật là hạnh phúc!, Thán...
  • Danh từ: ngai vàng của chúa,
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • Danh từ: cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng,
  • / ´meri /, Tính từ: vui, vui vẻ, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, ngà ngà say; chếnh choáng, Kinh tế: cây anh đào, quả anh đào, Từ...
  • Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
  • máy nghiền bi kiểu marcy,
  • Danh từ: bà phước,
  • / ´meri´ændrju: /, danh từ, anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong),
  • tuyến hành-niệu đạo tuyến tiền đình lớn,
  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
"
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • Idioms: to have mercy on sb, thương hại người nào
  • Thành Ngữ:, in a merry pin, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
  • máy làm khuôn kiểu bàn quay,
  • Thành Ngữ:, to cast oneself on ( upon ) somebody's mercy, trông ở lòng thương của ai
  • Idioms: to be always merry and bright, lúc nào cũng vui vẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top