Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn progress” Tìm theo Từ (1.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.005 Kết quả)

  • / 'prougres /, Danh từ: sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên, sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành; sự xúc tiến, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, cuộc tuần du (của...
  • tiến bộ kinh tế,
  • bảng tiến độ,
  • việc theo dõi tiến độ, việc theo dõi tiến độ (công trình),
  • tiến bộ kỹ thuật,
  • tiến trình công tác, tiến độ thi công,
  • tiến hành thanh toán,
"
  • sự thanh toán từng kỳ,
  • Thành Ngữ:, in progress, đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
  • tổng tiến độ,
  • bảng tiến độ thi công, biểu đồ tiến bộ, tiến độ thi công (xây dựng), biểu đồ thi công, tiến độ xây dựng, tiến trình, biều đồ tiến độ công việc, biểu đồ tiến độ công việc, đồ biểu...
  • thanh toán theo tiến độ, theo tiến độ công việc, trả tiền, trả tiền theo tiến độ (thi công hoặc giao hàng), trả tiền theo từng giai đoạn, trả tiền từng giai đoạn, trả tiền dần,
  • báo cáo về tiến độ, báo cáo tiến độ (công tác), báo cáo tiến độ, báo cáo tiến độ (công trình),
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • tiến bộ xã hội,
  • tiến trình hoạt động,
  • người theo dõi tiến độ (thi công), người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ, người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ (công trình), người theo dõi tiến độ,
  • ước tính về tiến độ,
  • bảng quy hoạch tiến độ, bảng tiến độ,
  • phá thai đang tiến triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top