Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uncoordinate” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • / ¸inkou´ɔ:dinit /, tính từ, không phối hợp, không kết hợp,
  • / kou'ɔ:dneit /, Hình thái từ: chỉ số phối trí, phối trí, điều phối, phối hợp, sắp xếp, Nguồn khác: toạ độ, phối hợp, sắp xếp, tọa độ,...
  • tọa độ góc, toạ độ góc,
  • trục điều hợp, hệ trục tọa độ, trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép...
  • đường cong tọa độ,
  • số liệu về tọa độ, dữ liệu tọa độ,
  • đo tọa độ,
  • giấy tọa độ, giấy kẻ tọa độ, giấy vẽ biểu đồ,
"
  • sự tìm tọa độ,
  • tọa độ gia tốc, tọa độ tăng, tọa độ tăng thêm,
  • tọa độ không gian,
  • hoành độ, hoành độ x,
  • hàm tọa độ,
  • lưới tọa độ,
  • các động tác phối hợp,
  • trục toạ độ,
  • quan hệ kết hợp,
  • tọa độ cong, toạ độ cong,
  • tọa độ affin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top