Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anhydrate” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • enzyme xúc tác việc chuyển nước ra khỏi một hợp chất,
"
  • / æn´haidrait /, Danh từ: (khoáng chất) thạch cao khan, Xây dựng: thạch cao không nước, Kỹ thuật chung: caso4, Địa...
  • / di:´haidreit /, Ngoại động từ: (hoá học) khử nước, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: loại nước, khử nước,...
  • Tính từ: không hydrat hoá; không bị thủy hợp,
  • hợp chất có hai phân tử nước, dihidrat,
  • / æn´haidraid /, Danh từ: (hoá học) anhydrit, Hóa học & vật liệu: anhidit, Y học: anhyđrit, Địa...
  • xi-măng an-hy-drit,
  • thạch cao khan tự nhiên,
  • thạch cao khan nhân tạo,
  • / ´haidreit /, Danh từ: (hoá học) hydrat, Ngoại động từ: (hoá học) hyđrat hoá, thuỷ hợp, Xây dựng: thuỷ hợp, Hóa...
  • anhidrit cacbonic,
  • anhyđrit sunphuric,
  • ca (oh) 2, canxi hiđroxit,
  • anhyđrit axetic,
  • anhydrit phtalic,
  • thạch cao ngậm nước,
  • anhyđrit sunphuric,
  • hạt không ngậm nước,
  • Địa chất: sự khử nước, tách nước,
  • clohyđrat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top