Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be hung” Tìm theo Từ (2.264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.264 Kết quả)

  • có lợi cho,
  • có điện, đang mang điện,
  • có tính đàn hồi, co giãn, đàn hồi,
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
"
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • dấu vết tim trên phổi,
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • dao vạt mặt, lưỡi trai,
  • n: つりぞんきけん - [釣損危険],
  • Trường hợp 1: Trường hợp 2:,
  • khuyết đỉnh tim củaphổi trái,
  • khuyết tim của phổi trái,
  • lưỡi phổi trái, lưỡi phổi tráì, thùy lưỡi của phổi trái,
  • Thành Ngữ:, to hang at poise, chưa quyết định, chưa ngã ngũ
  • Thành Ngữ:, to hunt in couples, couple
  • khenằm ngang phổi phải,
  • Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top