Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cận” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • bình xon khí,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, dustbin , garbage pail , litter basket ,...
  • xe tời chai sữa,
  • sự bỏ nhãn đồ hộp,
  • kết đông đồ hộp, sự kết đông đồ hộp, can freezing plant, trạm kết đông đồ hộp
  • thiết bị nâng đá,
"
  • sự bôi trơn bằng vịt dầu,
  • đồ khui hộp,
  • / 'kɔnmæn /, Danh từ: kẻ bịp bợm,
  • ống bọc có gân, thùng bao có gân,
  • bình nhôm (đựng đồ uống), hộp kim loại (đồ hộp),
  • bình đựng xăng,
  • khuôn nước đá, khuôn (nước) đá,
  • bình tra dầu nhờn,
  • hộp nước bảo hiểm,
  • can dự phòng, thùng dự phòng,
  • bình đáy lò xo, hộp, chai phụt,
  • / ´tin¸kæn /, danh từ, hộp (cá, thịt...), pháo hạm; tàu săn tàu ngầm
  • bình tưới, Danh từ: bi đông; bình toong, (thực vật học) tiếng lóng cây hoa súng, cây bông súng,
  • thiết bị làm hộp sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top