Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cận” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.170) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bánh khô dầu, bánh (cặn) dầu, khô dầu, bã dầu ép, they cooking an oil cakes, họ đang nấu một cái bánh khô dầu
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • / 'tæpit /, Danh từ: bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van..), Xây...
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • con lăn cân bằng (đồng hồ), bàn lăn, bàn di động, băng lăn, feed roller table, băng lăn tiếp liệu (cán)
  • / wei /, Ngoại động từ: cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận, Nội động từ: cân nặng, nặng, cân, được cân, có...
"
  • / ¸metə´stætik /, Tính từ: (y học) có tính cách di căn; di căn, Y học: thuộc di căn,
  • bộ nâng (cần) để dựng cần,
  • vòi tháo bùn (cặn), vòi thải bùn, vòi tháo cặn, van xả khí,
  • / ba:´zu:kə /, Danh từ: (quân sự) súng bazôca, Kỹ thuật chung: bộ làm cân bằng, bazooka balum, bộ làm cân bằng (ăng ten)
  • / ai´sɔsi¸li:z /, Tính từ: (toán học) cân (tam giác), Cơ - Điện tử: (adj) cân, có hai cạnh bằng nhau, Toán & tin: cân...
  • / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán & tin: (thiên văn ) cận nhiệt đới, subtropical plants, các cây cận...
  • cấm, ngăn cấm, bị cản, bị cấm, (adj) bị cấm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, banned...
  • / ,vætikən /, Danh từ: ( theỵvatican) toà thánh va-ti-can (nơi ở của Đức giáo hoàng ở rôm); sự cai quản của giáo hoàng,
  • / snɛə /, Danh từ: cái bẫy, cái lưới (bẫy chim, thú rừng), cạm bẫy, mưu, mưu chước, Điều cám dỗ, (âm nhạc) dây mặt trống (căng dưới mặt trống để tăng âm), Ngoại...
  • Danh từ: bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện),
  • danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm,...
  • / ¸hænd´pik /, ngoại động từ ], nhặt bằng tay (không phải bằng máy), lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất),
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top