Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cast up” Tìm theo Từ (4.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.582 Kết quả)

  • tổng cộng tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to cast up, tính, cộng lại, gộp lại
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • phí tổn đã qua,
  • phí tổn bố trí sản xuất,
  • tháp lắp ghép,
  • Thành Ngữ:, to cast up accounts, (đùa cợt); (thông tục) nôn mửa
  • tính tiền (mặt) thu được,
"
  • tổn phí bố trí sản xuất,
  • tính tiền thu được,
  • giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
  • / kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi...
  • phí gia công,
  • phí tổn trước khi tách ra,
  • sự đọng tiền mặt,
  • bờ biển Đông châu phi,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • hợp kim đúc, hợp kim đúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top