Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come to a decision” Tìm theo Từ (17.121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.121 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • đêcillion (anh: 1060, mỹ: 1033), đêxilion,
  • hủy bỏ một quyết định,
  • chờ quyết định,
"
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • Thành Ngữ:, to come a howler, (thông tục) ngã, té
  • bắt đầu dừng,
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • phân chia mã, code division multiplexing, dồn kênh phân chia mã
  • Idioms: to go behind a decision, xét lại một quyết định
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to come to a full stop, dừng lại hẳn
  • / diˈsiʒn /, Danh từ: sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án), sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết, Toán...
  • Thành Ngữ:, to come to a sticky end, kết thúc thảm hại
  • Thành Ngữ:, to come to a grinding halt, ngừng hẳn lại
  • nhân sao chổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top