Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Coverup” Tìm theo Từ (369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (369 Kết quả)

  • (adj) có nắp đậy, có nắp đậy, Tính từ: có nắp đậy,
  • Danh từ: những thứ phủ tạm lên cái gì,
  • loại mái che sà lan được xếp ở cuối hầm hàng (khác với loại mái cuộn- rolling covers),
  • danh từ, (pháp lý) đàn bà có chồng,
  • Danh từ: văn bản bằng chữ nhưng ngầm chứa mật mã chữ số,
  • kênh ngầm,
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Thành Ngữ:, covert coat, áo choàng ngắn
  • sà lan có mái che có thể bỏ ra được để xếp dỡ hàng,
  • trần che hình vòm, mái vòm,
  • chụp hút,
"
  • nắp đậy bình, nắp đậy bình điện, nắp bình điện,
  • vải trải giường,
  • nắp hộp la bàn,
  • lớp phủ,
  • Danh từ: (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê),
  • nắp phủ,
  • khí che chắn, khí bảo vệ, lớp khí phủ,
  • Danh từ: lớp kính, giấy bóng để che chở một vật, kính đậy, kính phủ, kính bảo vệ, kiếng che, kính bảo vệ, kính che,
  • đá xây viền mép, tấm lát mặt, bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ...), bản phủ mối nối, màng đệm, thanh nẹp tấm đệm, nắp đậy, đĩa đệm/ nắp đậy, tấm ghép ngoài (mối ghép đinh tán),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top