Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dash ” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • lớp trát gra-ni-tô,
  • lớp vữa lót để tăng dính bám,
  • pittông hoãn xung,
  • Danh từ: bằng chấm và gạch, tạch tè, chấm-vạch, dot-and-dash code, mã moóc (bằng chấm và gạch)
  • đường chấm gạch (.-.-.-), đường chấm gạch,
"
  • Tính từ: bằng chấm và gạch ngang; tạch tè, dot and dash code, mã móoc (bằng chấm và gạch ngang)
  • đường chấm gạch,
  • đồng hồ trên tableau,
  • bộ giảm chấn bằng không khí,
  • đường chấm gạch,
  • Thành Ngữ:, to dash something off, làm thật nhanh, làm vội
  • vết gạch, nét gạch,
  • đường chấm gạch (._._), đường chấm gạch,
  • vạch dấu đứt đoạn,
  • đường chấm vạch, đường chấm vạch, đường chấm gạch, đường chấm vạch (_._._.),
  • Idioms: to do sth slap -dash, in a slap -dash manner, làm việc gì một cách cẩu thả
  • bảng đồng hồ đo,
  • Thành Ngữ:, to dash/shatter sb's hopes, làm cho ai thất vọng
  • máy chủ scsi tiên tiến dell,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top