Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diable” Tìm theo Từ (3.280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.280 Kết quả)

  • khoản nợ cố định, tài sản nợ định mức,
  • bộ dao động ổn định, highly stable oscillator, bộ dao động ổn định cao
  • giá cả, vật giá ổn định,
  • ổn định nhiệt độ,
  • ngẫu cực bù,
  • đất trồng trọt,
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng, folded-dipole antenna, ăng ten lưỡng cực gấp, half-wave dipole antenna, ăng ten lưỡng cực nửa sóng,...
"
  • lớp lưỡng cực, lớp ngẫu cực,
  • hồi phục lưỡng cực, tích thoát lưỡng cực,
  • tàu bị hỏng,
  • / ´dʌbl´stændəd /, danh từ, chế độ song bản vị (tiền tệ), nguyên tắc đối xử khắt khe với một nhóm người nhưng rộng rãi với những người khác,
  • Danh từ: việc kéo hai dây cùng một lúc,
  • / ´dʌbl¸tɔ:k /, danh từ, cách nói bên ngoài nghiêm chỉnh nhưng thực tế nhập nhằng, vô nghĩa,
  • hai ray,
  • Tính từ: lồi cả hai phía (kính),
  • lớp kép,
  • / ´dʌbl´krɔs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò hai mặt, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): chơi hai mặt, lừa gạt,
  • / ´dʌblkrɔsə /, danh từ, kẻ hai mặt, kẻ lừa thầy phản bạn, Từ đồng nghĩa: noun, judas , traitor
  • hai tầng, (cầu, đường, tàu, xe),
  • hai canh, hai mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top