Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calibration” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • thanh hiệu chỉnh,
  • sai lầm trong định cỡ, sai lầm trong hiệu chuẩn, sai số do lấy mẫu,
  • chuyến bay hiệu chuẩn,
  • ống khí động hiệu chuẩn, ống thực nghiệm khí động,
  • bảng chuẩn, bảng chuẩn,
  • nhãn hiệu chỉnh,
  • giá trị hiệu chuẩn,
  • tính thuận nghịch chuẩn,
  • chứng nháy mắt,
  • sự định cỡ tuyệt đối,
  • đường cong hiệu chỉnh, đồ thị điều chỉnh, đường chuẩn, đường cong chuẩn, Địa chất: đường (cong) hiệu chuẩn,
  • thiết bị lấy mẫu, thiết bị định chuẩn,
  • bộ lấy chuẩn, khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo hiệu chỉnh, dụng cụ đo thử nghiệm, dụng cụ kiểm tra, dụng cụ lấy chuẩn,
  • dung sai hiệu chuẩn, giới hạn hiệu chuẩn,
  • ghi chú điều chỉnh,
  • dịch vụ định cỡ, dịch vụ hiệu chuẩn, dịch vụ lấy chuẩn,
  • sự định phạm vi,
  • sự định cỡ tương đối,
  • / 'kælibreitə /, Cơ khí & công trình: bộ định chuẩn, Y học: dụng cụ nong niệu đạo, Điện lạnh: bộ định cỡ,...
  • / lai´breiʃən /, Danh từ: tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh, Toán & tin: (thiên văn ) bình động, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top