Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guard” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • Danh từ: vòng cản (không cho đụng cò súng),
  • vỏ bọc van, cữ mở van, giới hạn mở van, giới hạn nâng lá van, giới hạn nâng tấm (lá) van, giới hạn nâng tấm van, cữ van,
  • Danh từ số nhiều: lính bảo vệ; đội bảo vệ,
  • tấm bảo hiểm trục,
  • Thành Ngữ:, civic guard, cảnh sát (ở ai-len)
  • tấm che các-te,
  • chụp hút gió, nắp bảo vệ quạt, nắp quạt, lưới bảo hiểm của quạt máy,
  • bộ phận bảo vệ đường dẫn khí nóng,
"
  • ray chống trật bánh, ray hộ luân, ray chống trật bánh (đường ray),
  • Danh từ: vệ quốc quân anh trong thời Đệ nhị thế chiến,
  • Danh từ: cái gạt đá (ở đầu xe lửa),
  • Danh từ: (điện) lưới bảo vệ,
  • tay vịn,
  • sơ đồ bảo vệ, mạch canh giữ, mạch bảo vệ, mạch bảo vệ (điện thoại),
  • Địa chất: thiết bị bảo vệ,
  • hàng rào bảo vệ,
  • đèn lắp dọc mạn tàu để chiếu sáng boong,
  • cọc bảo vệ,
  • cột bảo vệ,
  • khoảng cách canh giữ, không gian chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top