Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Red” Tìm theo Từ (1.871) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.871 Kết quả)

  • gan hóa đỏ,
  • nung đỏ,
  • laze màu đỏ,
  • Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) surmullet,
  • chất kết tủađỏ,
"
  • danh từ, mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như) con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ, (từ lóng) cái lưỡi, it is a red rag to him, cái đó làm cho hắn tức điên lên, to show the red rag to a bull, giơ...
  • màu hồng đen,
  • cacao đỏ,
  • catmi đỏ,
  • đỏ cresol,
  • màu đỏ sắt,
  • loại đất đỏ hơi vàng tìm thấy ở vịnh ba tư, màu đỏ Ấn Độ, đỏ Ấn độ,
  • màu đỏ gạch,
  • rượu uýt ki rẻ tiền,
  • hạt đỏ,
  • Danh từ: cá mòi muối hun khói sấy khô, (từ cổ) lính,
  • Danh từ: người da đỏ,
  • Tính từ: có lá đỏ (cây),
  • / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ đồng nghĩa: adjective, red-letter day, ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng, auspicious...
  • hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top