Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Red” Tìm theo Từ (1.871) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.871 Kết quả)

  • danh từ, giai đoạn báo động cuối cùng khi cuộc tấn công của địch là hiển nhiên; báo động đỏ,
  • Danh từ: hồng quân (quân đội liên-xô cũ),
  • teo đỏ gan,
  • danh từ, cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng anh),
  • chứng nhuyễn đỏ,
  • Danh từ: thói quan liêu, tệ quan liêu (nhất là trong công việc dân sự); tác phong quan liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy, Thành Ngữ: Kinh...
  • danh từ, thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng),
  • phúc bồn đỏ,
  • sự trở nên hồng,
"
  • hàng đỏ,
  • Đỏ da cam,
  • photpho đỏ,
  • phảnxạ đỏ,
  • đá đỏ,
  • gỉ đỏ, Kinh tế: bệnh đốm lá thuốc lá,
  • mi ca đỏ min,
  • đỏ metyl,
  • / ´rouz¸red /, tính từ, Đỏ hồng,
  • đường đỏ gợn sóng,
  • đổ sáng, Đỏ tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top