Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fill” Tìm theo Từ (3.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.285 Kết quả)

  • sự sụt đất đắp,
  • khối đắp bằng vật liệu không chọn, nạp không sắp xếp, nạp tùy tiện,
  • sự điền đầy lưới, sự lắp đầy lưới, điền đầy lưới, lắp đầy lưới,
  • khối đắp không thấm,
  • sự điền vùng, sự lấp đầy miền,
  • sự lấp bằng đất tơi,
"
  • khối đắp bằng cơ học,
  • khối đắp đầm nén, sự san lấp (bằng xe lu),
  • khối đắp chịu lực (trong mặt cắt ngang đập đất đá), khối tựa, khối tựa,
  • sự điền đầy vùng,
  • lớp thấm lọc, lớp lọc thoát nước,
  • sự đắp khô,
  • điền ký tự, sự điền kí tự,
  • Tính từ: nhiều mưa, Danh từ: thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường) là tháng 2 ở anh, nhiều mưa, mùa mưa,...
  • Nghĩa chuyên ngành: chèn đầy, trát đầy, Nghĩa chuyên ngành: đổ đầy, lấp đầy, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • cách nhiệt theo dạng bột, lớp cách nhiệt kiểu nhồi,
  • mẫu điền đầy, mô hình điền đầy, mẫu điền,
  • tô đầy,
  • lớp phủ mặt sàn,
  • bồi, đắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top