Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fill” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.907) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • / 'hil'said /, Danh từ: sườn đồi, Kỹ thuật chung: sườn đồi, hillside cut and fill, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside gravel, sỏi sườn đồi, hillside...
  • đèn chuyển mạch, gas-filled switching tube, đèn chuyển mạch chứa khí
  • tháp làm nguội không khí, tháp làm lạnh, spray-filled atmospheric cooling tower, tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • khối đất đắp, đất [khối đất đắp], compact earthfill, khối đất đắp chặt xít
  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • hàn đắp, mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc, đường hàn góc, gờ hàn, hàn nổi, mối hàn nổi, mối hàn góc, mối nối hàn, longitudinal fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, oblique fillet weld, đường...
  • Idioms: to eat ( drink ) one 's fill, Ăn, uống đến no nê
  • / ¸defi´leid /, Danh từ (quân sự): thuật chống bắn lia, công trình chống bắn lia, Ngoại động từ: xây công trình chống bắn lia, to defilade a hill, xây...
  • thiết bị nạp dầu, miệng rót dầu (động cơ), phễu dầu, phễu dầu, miệng rót dầu, oil filler pipe, ống phễu dầu
  • Idioms: to be filled with astonishment, Đầy sự ngạc nhiên
  • đống phế liệu, Từ đồng nghĩa: noun, dump , duskheap , garbage dump , junkheap , junkpile , kitchen midden , landfill , midden , toxic waste dump
  • nắp đậy bình xăng, nắp miệng thùng, nắp bình điện, nắp bình xăng, nắp đậy, nắp miệng rót, thùng chứa, flip-top filler cap, nắp bình xăng loại bật lên, oil filler cap, nắp miệng rót dầu
  • Thành Ngữ:, fille de chambre, cô hầu phòng
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • điều phối đất, cut-fill transition program, sơ đồ điều phối đất
  • Idioms: to be filled with concern, vô cùng lo lắng
  • khối đắp, sự bồi, đắp bằng thủy lực, nền đắp bằng đất bồi, sự đắp bằng thủy lực, sự đắp bồi, semi hydraulic fill, khối đắp nửa bồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top