Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fool” Tìm theo Từ (1.352) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.352 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, no fool like an old fool, già còn chơi trống bổi
  • thuyết kẻ khùng,
  • = 0.3 m,
  • như all fools' day,
  • đầu nối của giàn khoan,
  • không có ngờ nghệch nữa đâu,
  • chân đế máy tiện,
  • bộ đồ nghề, lô khí cụ,
  • Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái)
  • dụng cụ cơ khí,
"
  • chất bổ sung cho thức ăn,
  • a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • lá nhôm, corrugated aluminium foil, lá nhôm dập sóng
  • sự khai lợi lưu vực,
  • vùng cơ bản, vùng cơ sở,
  • Danh từ: cây trị điên,
  • dự trữ máu (ở trung tâm truyền máu ),
  • dụng cụ lát gạch,
  • dụng cụ đánh bóng, dụng cụ lăn ép,
  • len mạng, may áo len,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top