Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fool” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • / ´senslisnis /, danh từ, tình trạng không có cảm giác, sự bất tỉnh, sự vô nghĩa, sự điên rồ, sự ngu dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility ,...
  • / ´silinis /, danh từ, tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , lunacy , madness , nonsense , preposterousness...
  • / pri´pɔstərəsnis /, danh từ, sự phi lý, sự ngược đời, sự ngớ ngẩn, sự lố bịch, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , lunacy , madness...
  • Tính từ: ngốc trong chuyện lớn, penny wise and pound-foolish, khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn
  • / ¸tɔm´nɔdi /, như tomfool,
  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
"
  • / ´rougiʃnis /, như roguery, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , tomfoolery
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, high jinks, trò đùa tinh nghịch, devilry , deviltry , diablerie , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery
  • / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery,...
  • / ´devltri /, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed...
  • Thành Ngữ:, a fool's paradise, như fool
  • / peinz /, Danh từ: (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool for one's pains, như fool, for one's pains, trả công, để đền đáp, spare no...
  • Thành Ngữ:, no fool like an old fool, già còn chơi trống bổi
  • Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny
  • Danh từ: ( số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool for one's pains, như fool, for one's pains,...
  • như foolscap,
  • như all fools' day,
  • Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả, unutterably foolish, ngu xuẩn không...
  • Danh từ: việc vô ích, to send someone on a fool'sỵerrand, sai ai làm một việc vô ích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top