Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn green” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • Danh từ: màu lục nhạt (giống màu lục của táo),
  • như bowling-alley,
  • Tính từ: có màu ôliu, lục vàng,
  • Danh từ: than hột,
  • / ´gra:s¸gri:n /, tính từ, xanh màu cỏ,
  • Danh từ: màu vàng lục,
  • mật độ cây xanh,
  • Danh từ: (thông tục) tài trồng vườn,
  • Danh từ: cỏ tươi cho súc vật ăn,
  • Danh từ: (như) green fodder, rau,
"
  • đồng phrăng xanh,
  • Danh từ số nhiều: rau tươi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả, bạc giấy giả, tiền giả,
  • danh từ, Đèn xanh (tín hiệu (giao thông)), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to give the greenỵlight...
  • ocrơ lục,
  • vòng xanh (các sản phẩm giò, lạp xưởng bị hỏng),
  • (chứng) nhũn mủ xanh,
  • độ đốm xanh (thuốc lá hỏng),
  • độ bền (của gạch) trước khi nung, độ bền khi chưa khô, độ bền ướt,
  • vùng cây xanh, vùng trồng cây, public green zone, vùng cây xanh công cộng, restricted-use green zone, vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
  • bộ cộng màu lục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top