Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn green” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.676) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm grin, hàm green, helmholtz green's function, hàm green helmholtz
  • tenxơ biến dạng, tenxơ biến dạng, cauchy-green strain tensor, tenxơ biến dạng cauchy-green, directional strain tensor, tenxơ biến dạng có hướng
  • tenxơ biến dạng cauchy-green,
  • / ´raifl¸gri:n /, như riflegreen,
  • Danh từ, viết tắt là .gmt: giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich, giờ gmt, giờ trung bình greenwich, giờ chuẩn greenwich, giờ tiêu chuẩn anh quốc, giờ tiêu chuẩn greenwich,
  • giờ grênưich, giờ quốc tế, giờ greenwich,
  • kinh tuyến greenwich, kinh tuyến gốc, kinh tuyến greenwich,
  • viết tắt, giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến greenwich ( greenwich mean time), Vật lý: giờ gmt,
"
  • như greenfinch,
  • giờ greenwich trung bình, giờ gmt,
  • Thành Ngữ:, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
  • ống green-field, công ty có vốn rủi ro,
  • phương pháp hàm green,
  • / ´gri:n¸ha:t /, Hóa học & vật liệu: gỗ greenheart,
  • biểu đồ kinh độ greenwich,
  • Idioms: to be dressed in green, mặc quần áo màu lục
  • đài thiên văn hoàng gia greenwich,
  • / in´ekspətnis /, danh từ, sự không chuyên môn, sự không thạo, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , rawness
  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính do cacbon đioxit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top