Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn huh” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • / 'pei-huə /, Danh từ: tiếng bạch thoại ( trung quốc),
  • nắp chụp trục bánh xe, nắp mayơ,
  • mâm gắn đùm trục, bích mayơ bánh xe, mayơ bánh xe, đĩa đùm,
  • ống lót mayơ,
  • vòng hub,
  • đầu đọc có tiếng ồn,
  • điện áp ồn, điện áp tạp nhiễu,
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • nhà làm bằng cây gỗ ghép,
  • mayơ côn (bánh xe),
"
  • vỏ quả cacao,
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • sọc tạp nhiễu, sọc tiếng ồn,
  • Danh từ: nắp tròn đậy trục bánh xe, cái bọc đùm,
  • khớp khuyên trục bánh xe,
  • điều khiển sắc độ,
  • túp lều tranh, lán lợp tranh,
  • lán bằng gỗ,
  • hub chính,
  • mayơ ghép, moay ơ ghép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top