Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn huh” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • (adj) kiểu ống, có dạng ống,
  • bulông mayơ,
  • dụng cụ tháo mayơ, dụng cụ tháo ống lót,
  • phần dưới mayơ (trục),
  • nhiễu phông,
  • bộ hãm thanh,
  • Danh từ: túp nhà làm bằng cây gỗ ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam,
  • trục có răng cưa, trục có khía trong,
  • lều tranh,
  • lán kho,
"
  • mayơ bánh xe sau,
  • lán công nhân,
  • phòng ắc quy,
  • moay ơ của bàn đạp,
  • nhà tôn tháo lắp được, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường) để làm trại lính,
  • đùm bánh khía, máy bánh răng,
  • lỗ moay ơ bánh xe,
  • Danh từ: tiền đấm mõm (để im việc gì đi),
  • lán ở ( công trường),
  • Danh từ: nhà nhỏ, chòi để người tắm thay áo quần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top